Phiếu số 1/DTHN-THON |
|
|
|
|
PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN VỀ DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG CÂY HẰNG NĂM |
(Áp dụng cho thôn) |
Bitmap Bitmap
|
Năm: 2019 |
Tỉnh: HÀ TĨNH Mã tỉnh: |
Bitmap Bitmap
Huyện: CẨM XUYÊN Mã huyện: |
|
Xã: …………Cẩm Mỹ……… ...Mã xã: |
Thôn: Mỹ Lâm………Mã thôn: |
I. Thông tin về diện tích gieo trồng cây hằng năm tại địa bàn* |
|
|
Stt |
Loại cây hằng năm |
Mã số |
Tổng số
(ha) |
Chia ra |
Hộ,
trang trại |
Tổ chức khác |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
|
TỔNG DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG |
|
58.11 |
58.11 |
0 |
1 |
Cây lương thực có hạt |
|
48.9 |
48.9 |
0 |
2 |
Lúa |
01110091 |
48.9 |
48.9 |
0 |
3 |
Lúa ruộng |
011100951 |
48.9 |
48.9 |
0 |
|
- Trong đó: |
|
|
|
|
|
+ Khang dân 18 |
THU118 |
32.4 |
32.4 |
|
|
+ Khang dân đột biến |
THU117 |
12 |
12 |
|
|
+ Xuân mai 12 |
THU318 |
0 |
|
|
|
+ VTNA2 |
THU298 |
0 |
|
|
|
+ HT1 |
THU086 |
2 |
2 |
|
|
+ PC6 |
THU262 |
0 |
|
|
|
+ Thiên ưu 8 |
THU286 |
0 |
|
|
|
+ VTNA6 |
THU332 |
0 |
|
|
|
+ Kim cương 111 |
THU319 |
0 |
|
|
|
+ BT09 |
THU327 |
0 |
|
|
|
+ BQ |
THU325 |
0 |
|
|
|
+ DT39 |
THU070 |
0 |
|
|
|
+ RVT |
THU267 |
0 |
|
|
|
+ DQ11 |
THU058 |
0 |
|
|
|
+ Lam sơn 8 |
THU330 |
0 |
|
|
|
+ Lúa đỏ |
THU336 |
0.5 |
0.5 |
|
|
+ DT45 |
THU071 |
0 |
|
|
|
+ Bắc Hương 9 |
THU322 |
0 |
|
|
|
+ Việt Hương |
THU331 |
0 |
|
|
|
+ TH 3-3 |
LAI095 |
0 |
|
|
|
+ Nếp 97 |
NEP001 |
0 |
|
|
|
+ Nếp 98 |
NEP002 |
1 |
1 |
|
|
+ Giống lúa khác |
THU317 |
1 |
1 |
|
4 |
Lúa nương |
011100961 |
0 |
|
|
5 |
Ngô |
01120191 |
0 |
|
|
6 |
Mạch |
01120911 |
0 |
|
|
7 |
Kê |
01120921 |
0 |
|
|
8 |
Cao lương |
01120991 |
0 |
|
|
9 |
Cây có củ có chất bột |
0113 |
0.5 |
0.5 |
0 |
10 |
Khoai lang |
01130101 |
0.5 |
0.5 |
|
11 |
Sắn |
01130201 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Sắn/ mỳ thường |
011302051 |
0 |
|
|
13 |
Sắn/mỳ công nghiệp |
011302061 |
0 |
|
|
14 |
Khoai sọ |
01130301 |
0 |
|
|
15 |
Khoai mỡ |
01130401 |
0 |
|
|
16 |
Khoai môn |
01130501 |
0 |
|
|
17 |
Dong riềng |
01130601 |
0 |
|
|
18 |
Khoai tây |
01130701 |
0 |
|
|
19 |
Sắn dây |
01130801 |
0 |
|
|
20 |
Cây có củ khác |
01130901 |
0 |
0 |
0 |
21 |
Trong đó: Cây có củ khác 01 |
01130911 |
0 |
|
|
22 |
Cây có củ khác 02 |
01130921 |
0 |
|
|
23 |
Cây có củ khác 03 |
01130931 |
0 |
|
|
24 |
Cây mía |
01140001 |
|
|
|
25 |
Mía đường |
011400051 |
|
|
|
26 |
Mía ăn |
011400061 |
|
|
|
27 |
Cây thuốc lá, thuốc lào |
0115 |
|
|
|
28 |
Thuốc lá |
01150101 |
|
|
|
29 |
Thuốc lào |
01150201 |
|
|
|
30 |
Cây lấy sợi |
0116 |
|
|
|
31 |
Bông |
01160101 |
|
|
|
32 |
Đay (bố) |
01160201 |
|
|
|
33 |
Cói (lác) |
01160301 |
|
|
|
34 |
Gai |
01160401 |
|
|
|
35 |
Lanh |
01160501 |
|
|
|
36 |
Cây lấy sợi khác |
01160901 |
|
|
|
37 |
Trong đó: Cây lấy sợi khác 01 |
011609051 |
|
|
|
38 |
Cây lấy sợi khác 02 |
011609061 |
|
|
|
39 |
Cây lấy sợi khác 03 |
011609071 |
|
|
|
40 |
Cây có hạt chứa dầu |
0117 |
1 |
1 |
0 |
41 |
Đậu tương (đậu nành) |
01170101 |
0 |
|
|
42 |
Lạc (đậu phộng) |
01170201 |
1 |
1 |
|
43 |
Vừng (mè) |
01170301 |
0 |
|
|
44 |
Cải dầu |
01170401 |
0 |
|
|
45 |
Hướng dương |
01170501 |
0 |
|
|
46 |
Thầu dầu |
01170361 |
0 |
|
|
47 |
Cây có hạt chứa dầu khác |
01170901 |
0 |
0 |
0 |
48 |
Trong đó: Cây có hạt chứa dầu khác 01 |
011709051 |
0 |
|
|
49 |
Cây có hạt chứa dầu khác 02 |
011709061 |
0 |
|
|
50 |
Cây có hạt chứa dầu khác 03 |
011709071 |
0 |
|
|
51 |
Rau, đậu các loại và hoa |
0118 |
1.66 |
1.66 |
0 |
52 |
Rau các loại |
01181 |
1.16 |
1.16 |
0 |
53 |
Rau lấy lá |
011811 |
0.56 |
0.56 |
0 |
54 |
Rau muống |
01181111 |
0 |
|
|
55 |
Rau cải các loại |
01181121 |
0.2 |
0.2 |
0 |
56 |
Trong đó: Rau cải xanh |
011811251 |
0.2 |
0.2 |
|
57 |
Rau cải trắng |
011811261 |
0 |
|
|
58 |
Cải xoong |
011811271 |
0 |
|
|
59 |
Cải thảo |
011811281 |
0 |
|
|
60 |
Cải cúc (tầm ô) |
011811291 |
0 |
|
|
61 |
Rau cải khác 01 |
0118112051 |
0 |
|
|
62 |
Rau cải khác 02 |
0118112061 |
0 |
|
|
63 |
Rau cải khác 03 |
0118112071 |
0 |
|
|
64 |
Rau cải còn lại |
0118112091 |
0 |
|
|
65 |
Rau mùng tơi |
01181131 |
0.15 |
0.15 |
|
66 |
Rau ngót |
01181141 |
0.01 |
0.01 |
|
67 |
Bắp cải |
01181151 |
0 |
|
|
68 |
Rau diếp, rau xà lách |
01181161 |
0 |
|
|
69 |
Rau dền |
01181171 |
0 |
|
|
70 |
Súp lơ/bông cải |
01181181 |
0 |
0 |
0 |
71 |
Trong đó: Súp lơ trắng |
011811851 |
0 |
|
|
72 |
Súp lơ xanh |
011811861 |
0 |
|
|
73 |
Rau lấy lá khác |
01181191 |
0.2 |
0.2 |
0 |
74 |
Trong đó: Rau lấy lá khác 01 |
011811951 |
0.2 |
0.2 |
|
75 |
Rau lấy lá khác 02 |
011811961 |
0 |
|
|
76 |
Rau lấy lá khác 03 |
011811971 |
0 |
|
|
77 |
Dưa lấy quả |
011812 |
0 |
0 |
0 |
78 |
Dưa hấu |
01181211 |
0 |
|
|
79 |
Dưa lê |
01181221 |
0 |
|
|
80 |
Dưa vàng |
01181231 |
0 |
|
|
81 |
Dưa bở |
01181241 |
0 |
|
|
82 |
Dưa lưới |
01181251 |
0 |
|
|
83 |
Dưa khác |
01181291 |
0 |
|
|
84 |
Rau họ đậu |
011813 |
0 |
0 |
0 |
85 |
Đậu đũa |
01181311 |
0 |
|
|
86 |
Đậu co ve |
01181321 |
0 |
|
|
87 |
Đậu hà lan |
01181341 |
0 |
|
|
88 |
Đậu rồng |
01181331 |
0 |
|
|
89 |
Đậu ván |
01181351 |
0 |
|
|
90 |
Rau họ đậu khác |
01181391 |
0 |
0 |
0 |
91 |
Trong đó: Rau họ đậu khác 01 |
011813951 |
0 |
|
|
92 |
Rau họ đậu khác 02 |
011813961 |
0 |
|
|
93 |
Rau họ đậu khác 03 |
011813971 |
0 |
|
|
94 |
Rau lấy quả |
011814 |
0.6 |
0.6 |
0 |
95 |
Dưa chuột |
01181411 |
0 |
|
|
96 |
Cà chua |
01181421 |
0 |
|
|
97 |
Bí ngô |
01181431 |
0 |
|
|
98 |
Bí xanh |
011814451 |
0.3 |
0.3 |
|
99 |
Bầu |
011814461 |
0.1 |
0.1 |
|
100 |
Mướp |
011814471 |
0.2 |
0.2 |
|
101 |
Su su lấy quả |
01181451 |
0 |
|
|
102 |
Ớt ngọt |
01181461 |
0 |
|
|
103 |
Cà các loại |
01181471 |
0 |
|
|
104 |
Mướp đăng/Khổ qua |
01181481 |
0 |
|
|
105 |
Rau lấy quả khác còn lại |
01181491 |
0 |
0 |
0 |
106 |
Trong đó: Rau lấy quả khác 01 |
011814951 |
0 |
|
|
107 |
Rau lấy quả khác 02 |
011814961 |
0 |
|
|
108 |
Rau lấy quả khác 03 |
011814971 |
0 |
|
|
109 |
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân |
011815 |
0 |
0 |
0 |
110 |
Su hào |
01181511 |
0 |
|
|
111 |
Cà rốt |
01181521 |
0 |
|
|
112 |
Củ cải |
01181531 |
0 |
|
|
113 |
Tỏi lấy củ |
01181541 |
0 |
|
|
114 |
Hành tây |
01181551 |
0 |
|
|
115 |
Hành hoa |
01181561 |
0 |
|
|
116 |
Hành củ |
01181571 |
0 |
|
|
117 |
Rau cần ta |
01181581 |
0 |
|
|
118 |
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác |
01181591 |
0 |
0 |
0 |
119 |
Trong đó: Rau lấy củ, rễ hoặc lấy 01 |
011815951 |
0 |
|
|
120 |
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy 02 |
011815961 |
0 |
|
|
121 |
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy 03 |
011815971 |
0 |
|
|
122 |
Nấm các loại |
011816 |
0 |
0 |
0 |
123 |
Nấm hương |
01181611 |
0 |
|
|
124 |
Nấm trứng |
01181621 |
0 |
|
|
125 |
Nấm rơm |
01181631 |
0 |
|
|
126 |
Nấm kim châm |
01181641 |
0 |
|
|
127 |
Nấm sò |
01181651 |
0 |
|
|
128 |
Mộc nhĩ |
01181661 |
0 |
|
|
129 |
Nấm trồng khác |
01181691 |
0 |
|
|
130 |
Củ cải đường |
0118171 |
0 |
|
|
131 |
Rau tươi khác chưa được phân vào đâu |
0118191 |
0 |
|
|
132 |
Đậu/ đỗ các loại |
01182 |
0.5 |
0.5 |
0 |
133 |
Đậu/đỗ đen |
01182101 |
0 |
|
|
134 |
Đậu/đỗ xanh |
01182301 |
0.5 |
0.5 |
|
135 |
Đậu Hà Lan |
01182501 |
0 |
|
|
136 |
Đậu đỏ |
01182601 |
0 |
|
|
137 |
Đậu/đỗ tằm |
01182201 |
0 |
|
|
138 |
Đỗ lăng |
01182401 |
0 |
|
|
139 |
Đậu ván |
01182701 |
0 |
|
|
140 |
Đậu bi |
01182801 |
0 |
|
|
141 |
Đậu/ đỗ các loại khác
chưa được phân vào đâu |
01182901 |
0 |
0 |
0 |
142 |
Trong đó: Đậu/ đỗ khác 01 |
011829051 |
0 |
|
|
143 |
Đậu/ đỗ 02 |
011829061 |
0 |
|
|
144 |
Đậu/ đỗ 03 |
011829071 |
0 |
|
|
145 |
Cây hoa hàng năm |
011831 |
0 |
0 |
0 |
146 |
Hoa phong lan |
01183111 |
0 |
|
|
147 |
Hoa hồng |
01183121 |
0 |
|
|
148 |
Hoa cúc |
01183131 |
0 |
|
|
149 |
Hoa lay ơn |
01183141 |
0 |
|
|
150 |
Hoa huệ |
01183151 |
0 |
|
|
151 |
Hoa cẩm chướng |
01183161 |
0 |
|
|
152 |
Hoa ly |
01183171 |
0 |
|
|
153 |
Hoa loa kèn |
01183181 |
0 |
|
|
154 |
Hoa các loại khác |
01183191 |
0 |
0 |
0 |
155 |
Trong đó: Hoa 01 |
011831951 |
0 |
|
|
156 |
Hoa 02 |
011831961 |
0 |
|
|
157 |
Hoa 03 |
011831971 |
0 |
|
|
158 |
Hoa 04 |
011831981 |
0 |
|
|
159 |
Hoa 05 |
011831991 |
0 |
|
|
160 |
Cây gia vị, dược liệu, hương liệu |
0119 |
0.05 |
0.05 |
0 |
161 |
Cây gia vị |
01191 |
0.01 |
0.01 |
0 |
162 |
Ớt cay |
01191101 |
0 |
|
|
163 |
Gừng |
01191201 |
0.01 |
0.01 |
|
164 |
Cây gia vị hàng năm khác |
01191901 |
0 |
0 |
0 |
165 |
Trong đó: Cây gia vị hàng năm 01 (Ngò) |
011919051 |
0 |
|
|
166 |
Cây gia vị hàng năm 02 (Khác) |
011919061 |
0 |
|
|
167 |
Cây gia vị hàng năm 03 |
011919071 |
0 |
|
|
168 |
Cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
01192 |
0.04 |
0.04 |
0 |
169 |
Bạc hà |
01192101 |
0 |
|
|
170 |
Ngải cứu |
01192201 |
0 |
|
|
171 |
Atiso |
01192301 |
0 |
|
|
172 |
Nghệ |
01192401 |
0.01 |
0.01 |
|
173 |
Sả |
01192501 |
0.03 |
0.03 |
|
174 |
Cà gai leo |
01192601 |
0 |
|
|
175 |
Xạ đen |
01192701 |
0 |
|
|
176 |
Hương nhu |
01192801 |
0 |
|
|
177 |
Cây dược liệu, hương liệu hàng năm khác |
01192901 |
0 |
0 |
0 |
178 |
Trong đó: Cây dược liệu, hương liệu 01 |
011929051 |
0 |
|
|
179 |
Cây dược liệu, hương liệu 02 |
011929061 |
0 |
|
|
180 |
Cây dược liệu, hương liệu 03 |
011929071 |
0 |
|
|
181 |
Cây hàng năm khác còn lại |
01199 |
6 |
6 |
0 |
182 |
Cây sen |
01199101 |
0 |
|
|
183 |
Cỏ voi |
01199411 |
4 |
4 |
|
184 |
Muồng muồng |
01199301 |
0 |
|
|
185 |
Cỏ nhung |
01199201 |
0 |
|
|
186 |
Thạch đen |
011999091 |
0 |
|
|
187 |
Ngô cây trồng làm thức ăn gia súc |
01199421 |
2 |
2 |
|
188 |
Cây làm thức ăn chăn nuôi khác |
01199491 |
0 |
|
|
189 |
Cây hàng năm khác chưa phân vào đâu |
01199901 |
0 |
0 |
0 |
190 |
Trong đó: Cây hàng năm khác 01 |
011999051 |
0 |
|
|
191 |
Cây hàng năm khác 02 |
011999061 |
0 |
|
|
192 |
Cây hàng năm khác 03 |
011999071 |
0 |
|
|
193 |
Cây hàng năm khác 04 |
011999081 |
0 |
|
|
*: Không tính diện tích gieo trồng của Doanh nghiệp, HTX, đơn vị sự nghiệp, an ninh, quốc phòng |
II. Thông tin về hộ/cơ sở chuyên sản xuất cây giống |
1. Số hộ/cơ sở chuyên sản xuất cây giống trên địa bàn: hộ/cơ sở |
2. Kết quả sản xuất giống cây trồng trong vụ sản xuất: |
Stt |
Tên cây giống/nhóm cây giống |
Mã số |
Tổng diện tích
ươm giống
(ha) |
Số cây giống
bán ra
(nghìn cây) |
Doanh thu
bán ra
(nghìn đồng) |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
1 |
Rau các loại |
|
|
|
|
2 |
Hoa các loại |
|
|
|
|
… |
…….. |
|
|
|
|