ANH HÙNG LL VTND
TT HỌ VÀ TÊN Ghi chú
1 Nguyễn Xuân Tình  

DANH SÁCH LIỆT SỸ
 
TT HỌ VÀ TÊN Sinh năm Nhập ngũ Hy sinh
1 Nguyễn Hữu Tường 1928 1945 1947
2 Phan Khắc Tường   1945 1948
3 Phan Khắc Tùng 1932 1950 1954
4 Phan Em 1931 1949 1952
5 Ngô Bá Lực 1928 1950 1952
6 Trần Nhẽm 1924 1959 1952
7 Lê Đình Tửu 1927 1951 1952
8 Dương Dậu 1934 1951 1952
9 Dương Trĩ 1927 1951 1954
10 Dương Hữu Độ 1928 1947 1954
11 Võ Văn Tùng 1926 1945 1954
12 Phạm Xuân 1932 1953 1961
13 Phạm Văn Quý 1938 1959 1961
14 Dương Hữu Trung 1940 1961 1962
15 Phan Đình Vượng 1947 1964 1966
16 Nguyễn Tiến Hợi 1947 1964 1966
17 Lưu Hữu Nhân 1945 1964 1966
18 Lê Hữu Thị 1945 1965 1967
19 Dương Tiến Thông 1947 1966 1967
20 Dương Văn Đang 1941 1967 1967
21 Dương lâm Phát 1943 1960 1967
22 Bùi Đưc Anh 1947 1965 1967
23 Phan Khăc Lĩnh 1949 1967 1967
24 Dương Hữu Đinh 1947 1966 1968
25 Dương Văn Y 1940 1965 1968
26 Phạm Đăng Ngư 1944 1965 1968
27 Lê Đình Huệ 1947 1963 1968
28 Bùi Thị Hợi 1948 1966 1968
29 Dương Hữu Công 1949 1967 1968
30 Dương Hữu Hòa 1940 1967 1968
31 Bùi Văn Thanh 1947 1966 1968
32 Nguyễn Tiến Thiềng 1940 1959 1968
33 Nguyễn Văn Sơn 1943 1967 1968
34 Phạm Văn Thuyết 1942 1965 1968
35 Lê Khiên 1926 1949 1952
36 Lê Đình Trinh 1934 1965 1969
37 Lê Hữu Thắng 1948 1967 1969
38 Bùi Đức Mạo 1946 1965 1969
39 Dương Hữu Hợi 1948 1966 1969
40 Đặng Văn Thanh 1949 1967 1969
41 Võ Tá Thường 1942 1965 1969
42 Nguyễn Tiến Văn 1947 1965 1969
43 Lê Đình Lịch 1944 1966 1969
44 Hồ Nguyên Hồng 1950 1968 1970
45 Dương Văn Xin 1940 1968 1970
46 Nguyễn Văn Lự 1948 1965 1970
47 Dương Hữu Sâm 1950 1968 1970
48 Nguyễn Văn Ngọ 1948 1968 1970
49 Dương Hữu Sửu 1952 1968 1970
50 Hoàng Trọng Lai 1944 1962 1970
51 Phan Khắc Chương 1950 1969 1971
52 Lê Đình Thành 1954 1965 1971
53 Đặng Viết Tỳ 1947 1966 1971
54 Nguyễn Khắc Trọng 1948 1968 1971
55 Trần Hậu Luân 1944 1969 1971
56 Nguyễn Công Lý 1950 1968 1972
67 Nguyễn Công Chính 1945 1968 1972
58 Ngô Văn Kính 1941 1961 1972
59 Lê Đình Lý 1951 1969 1972
60 Lê Đình Quế 1952 1971 1972
61 Đào Văn Xuân 1952 1968 1972
62 Dương Văn Quy 1952 1972 1972
63 Phạm Tràng 1913   1972
64 Biện Văn Lịnh 1929   1972
65 Phan Khắc Hiếu 1950 1971 1973
66 Nguyễn Văn Tuấn 1951 1972 1974
67 Lê Viết Cầm 1954 1972 1974
68 Ngô Văn Xanh 1954 1972 1974
69 Phạm Văn Triện 1953 1972 1975
70 Phan Văn Thiết 1948 1966 197...
71 Trần Thìn 1952 1970 19...
72 Trần Đăng Báu 1956 1974 19
73 Nguyễn Văn Huệ 1957 1974 19
74 Bùi Hải Hòa 1957 1975 1978
75 Trần Hậu Liên 1957 1978 1978
76 Hoàng Văn Chiến 1958 1976 1980
77 Phan Văn Đào 1957 1978 1982
78 Lê Đình Mạo 1963 1981 1985
79 Ngô Văn Danh 1963 1983 1986
80 Biện Văn Chiến 1963 1985 1986
81 Đùi Đức Chiêm 1940 1968 1969

 


Đánh giá:

lượt đánh giá: , trung bình:



Bản đồ hành chính
PHÁT THANH CẨM XUYÊN
Thống kê: 112.873
Trong năm: 11.749
Trong tháng: 10.053
Trong tuần: 6.516
Trong ngày: 738
Online: 30