CHỨC DANH CÁN BỘ CHỦ CHỐT XÃ QUA CÁC THỜI KỲ
                           TÍNH TỪ NGÀY TÁCH XÃ ĐẾN 1/2005
TT Chức
danh
Thời gian công tác Họ và tên Sinh năm
Từ
Tháng
năm
Đến
Tháng
năm
1.
2.
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Bí thư
Đảng ủy
1954
1955
1956
1957
1959
1964
1975
1980
1985
1987
1996
2005
1955
1956
1957
1959
1964
1975
1980
1985
1987
1996
2005

nay
Phạm Hoàng
Dư Thị Toàn
Lưu Ngợi
Nguyễn Hách
Lưu Ngợi
Phan Quỳnh
Nguyễn Huy Thủy
Phạm Bổn
Phan Tài
Nguyễn Đức Toàn
Nguyễn Xuân Hài
Phạm Quang Hòa
Lê Quang Nghĩa





1926
1931
1945
1932
1951
1950
1956

1968
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18





Trực
 Đảng
1954
1954
1955
1957
1962
1963
1967
1970
1971
1973
1976
1979
1980
1981
1983
1987
1992
1996

1955
1957
1962
1963
1967
1970
1971
1973
1976
1979
1980
1981
1983
1987
1992
1996
nay
Lưu Ngợi
Hà Định
Biện Học
Nguyễn Tiếu
Phan Quỳnh
Dương Mai
Phan Tài
Dương Đình Đề
Nguyễn Huy Thụy
Phạm Bổn
Nguyễn Tin
Dương Kỳ
Trần Kiêm
Nguyễn Đức Toàn
Phan Khắc Song
Phạm Thuận
Nguyễn Hài
Dương Văn Nguyệt
 
1
2
3
4
 
Chủ
tịch
HĐND
1989
1992
1994
2005
1992
1994
2005
Phạm Thuận (Tr. Ban)
Nguyễn Hài (Tr. Ban)
Nguyễn Hài (Chủ tịch)
Dương Nguyệt
Phạm Văn Thìn
1946
1950
1950
1958
1977
1
2
3
 
Phó
Chủ tịch HĐND
1989
1999
2005
1999
2005

nay
Nguyễn Nghị
Kiều Thanh Bình
Nguyễn Phi Niên
Phan Thị Huyền
1951
1958
1961
1986
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Chủ
tịch
UB
1954
1954
1955
1957
1959
1961
1962
1964
1967
1971
1972
1976
1979
1981
1983
1987
1994
1996
2005

1955
1957
1959
1961
1962
1964
1967
1971
1972
1976
1979
1981
1983
1987
1994
1996
2005



 
Nguyễn Hứa
Lê Thái
Biện Sáu
Lưu Ngợi
Lê Đắc Hộ
Nguyễn Hách
Dương Hữu Hậu
Phan Nhân
Dương Đình Đệ
Nguyễn Phượng
Phan Tài
Phạm Bổn
Nguyễn Tin
Dương Hữu Sơn
Nguyễn Đức Toàn
Phan Khắc Song
Ngô Đức Bính
Phạm Quang Hòa
Kiều Thanh Bình
Lê Quang Nghĩa
Hà Huy Hùng


1939

1927
1916
1920
1931
1922

1932
1944
1945
1953
1951
1948
1956
1956
1958

1968
1983
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Phó
Chủ
tịch UB
1954
1955
1956
1958
1961
1962
1963
1965
1966
1973
1973
1976
1978
1980
1983
1987
1989
1994
2005
1955
1956
1958
1961
1962
1963
1965
1966
1973
1976
1976
1978
1980
1983
1987
1989
1994
2005


Nay
Kiều Tình
Nguyễn Hứa
Lê Sơn
Đặng Trước
Phan Quỳnh
Dương Chung
Nguyễn Hách
Nguyễn Hứng
Nguyễn Phượng
Phạm Thông
Nguyễn Thị Bảo
Dương Loan
Lưu Như Vọ
Lê Đình Hương
Thái Hữu Xuân
Bùi Đức Văn
Phan Láng
Dương Hữu Sơn
Lê Quang Nghĩa
Phạm Văn Thìn 
Nguyên Văn Dương



1909
















1977
1985
1
2
3
4
5
6
7
8.
Chủ
Tịch
UBMT
TQ
1984
1987
1990
1991
2001

2019
2024
1987
1990
1991
2001



 
Lê Đắc Hộ
Lưu Như Vọ
Nguyễn Nghị
Phạm Thuận
Đặng Viết Vỵ
Dương Văn Nguyệt
Lê Hoàng Thanh
Phan Thị Huyền

 
1924
1933
1951
1946
1954

1965
1986
1
2
3
4
5
P. Chủ
tịch
UBMT
TQ
 
1995
1998
2002
2005

2024
1998
2002
2005
nay
Lê Đắc Hộ
Nguyễn Xuân Tiếp
Nguyễn Hữu Vinh
Lê Đình Hương
Dương Khanh
Trần Thị Lan Hương






1978
1
2
3
4
5
Chủ
Tịch
Hội
CCB
 
1992
1994
1998
2005
1994
1998
2005
 
Nguyễn Nghị
Phạm Thanh Minh
Bùi Đức Hưng
Trần Hậu May
Phạm Đăng Nhân

1936

1955
1962
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

 
Chủ tịch Hội LHPN
Phụ nữ
1955
1956
1957
1958
1960
1965
1970
1976
1978
1983
1986
1994
 
1956
1957
1958
1959
1965
1970
1976
1978
1983
1986
1994
nay

nay
Nguyễn Thị Thành
Dương Thị Thừa
Nguyễn Thị Thành
Dư Thị Toàn
Phạm Thị Viết
Dương Thị Hạnh
Dương Thị Nhân
Phan Thị Lạng
Lê Thị Dung
Nguyễn Thị Học
Nguyễn Thị Bảo
Trần Thị Hồng
Nguyễn Thị Nhuần
Nguyễn Thị Huyên
1906

1906

1915
1943

1929
1954
1936
1948
1950


1974
1
2
3
4
 
Chủ tịch
Hội
nông
dân
1986
1991
1994
2005
1991
1994
2005
nay
Đặng Tuyến
Bùi Đức Văn
Phan Xuân Láng
Phan Xuân Láng
Phan Thị Huyền
Nguyễn Thị Nga
1938
1955
1946
1946
1986
1987
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Bí thư
Đoàn xã
1959
1960
1961
1963
1964
1965
1966
1968
1971
1972
1975
1977
1979
1980
1982
1983
1984
1985
1987
1993
1996
2005
 
1960
1961
1963
1964
1965
1966
1968
1971
1972
1975
1977
1979
1980
1982
1983
1984
1985
1987
1993
1996
2004
 
Ngô Thành
Bùi Đức Hưng
Đặng Tuyến
Trần Thắng
Trần Nguyên
Nguyễn Tin
Nguyễn Thị Ty
Lê Thị Thi
Phạm Thuận
Nguyễn Thị Dòn
Dương Thị Hậu
Dương Hữu Kỳ
Trần Kiêm
Phan Xuân Láng
Dương Trí Lập
Bùi Đức Văn
Phạm Kỷ
Phan Văn Khoa
Dương Trí Lan
Nguyễn Xuân Niềm
Lê Quang Nghĩa
Đặng Ngọc Tương
Phan Khắc Ấn
Nguyễn Thị Nga
Phan Văn Trí





























1987
1988
1
2
3
4
 
Chủ tịch hội người cao tuổi 1995
1998
2002
2005
1998
2002
2005

Nay
Lê Đắc Hộ
Nguyễn Xuân Tiếp
Nguyễn Hữu Vinh
Lê Đình Hương
Phạm Văn Ngộ





1954
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Trưởng công an xã
 
1974
1976
1979
1982
1983
1985
1987
1989
1992
1994
2004
 
1976
1979
1982
1983
1985
1987
1989
1992
1994
2004
 
Phạm Thông
Dương Loan
Lưu Như Vọ
Lê Đình Hương
Thái Hữu Xuân
Lưu Như Vọ
Bùi Đức Văn
Nguyễn Xuân Hài
Phan Xuân Láng
Dương Hữu Sơn
Trần Khương
Hoàng Văn Thành
Lê Mạnh Hùng
Lương Văn Dũng
1933
1935
1950
1941
1940

1956
1950
1952
1953
1964


1972
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

Đội trưởng
1954
1954
1955
1956
1960
1962
1967
1971
1972
1975
1978
1979
1981
1984
1987
1998
2005

1955
1956
1960
1962
1967
1971
1972
1975
1978
1979
1981
1984
1987
1998
2005
nay
Lê Đắc Hộ
Nguyễn Thị Lực
Lê Đắc Hộ
Phan Quỳnh
Dương Chung
Đậu Giáo
Phạm Thông
Đậu Giáo
Phạm Thuận
Dương Hữu Minh
Đậu Nhân
Dương Hữu Sơn
Dương Hữu Kỳ
Bùi Đức Văn
Dương Nguyệt
Trần Hậu May
Nguyễn Đình Phú





1936

1936
1946

1933
1953
1950
1955
1958
1956
1966
1
2

Pháp
1998
2003
2003

Nay
Phạm Bá Thảo
Thiều Thị Oanh
Lê Thị Bảo Yến
 
 

Kế toán
Tưởng
1972
1983
1985
1987
1992
1994
1995
1999
2005
1983
1985
1987
1992
1994
1995
1999
2004
nay
Lê Hữu An
Dương Hữu Đạo
Phan Văn Khoa
Phạm Văn Lịch
Dương Trí Lan
Nguyễn Phi Công
Kiều Thanh Bình
Phạm Thìn
Phạm Thìn
Đặng Thị Hoa
1948
1943
1962
1961
1960
1964
1958
 
1
2
3
Công chức
Văn
hóa
1993
1998
2005
1998
2005
nay
Nguyễn Xuân Niềm
Lê Thanh Bình
Lê Thanh Bình
Lê Hoàng Thanh
 
1
2
3
4
5
Trạm
Trưởng
Trạm
Y tế
1956
1961
1965
1970
1993
1961
1965
1970
1993
nay
Phạm Văn Thành
Biện Lịch
Phạm Văn Thành
Trần Nguyên
Dương Thị Liên
 


Đánh giá:

lượt đánh giá: , trung bình:



Bản đồ hành chính
PHÁT THANH CẨM XUYÊN
Thống kê: 112.894
Trong năm: 11.770
Trong tháng: 10.074
Trong tuần: 6.516
Trong ngày: 759
Online: 18